Trang chủ / OCB
Giúp bạn Tím kiếm và so sánh nơi mở TÀI KHOẢN
hiệu quả và an toàn nhất với bản thân
Showing 1–5 of 11 results
[OCB Nhận Gói Ưu Đãi từ 01/01/2024 đến 31/03/2024
- Hoàn tiền đến 18.000.000 VND/ năm, trong đó: Hoàn 5%: giao dịch tại các nhà hàng, siêu thị, cửa hàng bán lẻ Nhật Bản
- Hoàn 1.000.000 VND khi chủ thẻ có tối thiểu 10 giao dịch hợp lệ & doanh số giao dịch đạt mốc 5.000.000 VND trong vòng 45 ngày kể từ ngày mở thẻ
[PHẦN QUÀ MAY MẮN TỪ SWALLET |
Có cơ hội nhận được Quà tặng là Thanh khử khuẩn dùng trong tủ lạnh Dr.Clo Made in Korea trị giá 250.000 đồng khi Quý khách đăng ký thành công Thẻ Tín Dụng OCB hợp lệ thông qua SWALLET
OCB JCB HẠNG VÀNG – THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ ĐẾN TỪ NHẬT BẢN
Quốc tịch | Người Việt Nam |
Địa chỉ cư trú/làm việc | Tại các tỉnh/thành phố có Chi nhánh/ Phòng giao dịch củaOCB |
Độ tuổi | Chủ thẻ chính: từ đủ 20 tuổi đến 65 tuổi |
Chủ thẻ phụ: từ đủ 15 tuổi trở lên | |
Thu nhập | Thu nhập trung bình tối thiểu trong 3 tháng gần nhất: 8 triệu đồng |
Lịch sử tín dụng | Không có nợ xấu trong vòng 2 năm gần nhất |
Hồ sơ nhân thân | Bản sao Chứng minh nhân dân/ Căn cước công dân/ Hộ chiếu và Bản sao Hộ khẩu |
Hồ sơ chứng minh thu nhập | Bản sao hợp đồng lao động/Quyết định bổ nhiệm và Bản gốc Sao kê lương |
Stt | Loại phí | Mức phí | |
KH vãng lai | CBNV OCB | ||
1. | Phí phát hành | Miễn phí | |
2. | Phí thường niên | ||
2.1. |
KH không có sản phẩm thẻ cùng lọai trong tình trạng hủy ≤ 06 tháng tính đến thời điểm cấp thẻ mới | § Thẻ phát hành mới kể từ ngày 01/04/2023 – 09/06/2023: o Năm đầu và năm thứ 2: Miễn phí o Năm còn lại: ü Thẻ chính: 399.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Thẻ phụ: 199.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Hoàn 100% phí thường niên năm tiếp theo nếu DSGD năm trước liền kề10 đạt tối thiểu 100.000.000 VNĐ § Thẻ phát hành còn lại: o Thẻ chính: 399.000 VNĐ/ thẻ/ năm o Thẻ phụ: 199.000 VNĐ/ thẻ/ năm o Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề10 đạt tối thiểu 100.000.000 VNĐ |
Miễn phí thẻ chính và thẻ phụ |
2.2. | KH có sản phẩm thẻ cùng lọai trong tình trạng hủy ≤ 06 tháng tính đến thời điểm cấp thẻ mới | § Thẻ chính: 399.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Thẻ phụ: 199.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề10 đạt tối thiểu 100.000.000 VNĐ | |
3. | Phí cấp lại PIN | ePIN: miễn phí PIN giấy: 50.000 VNĐ/ thẻ/ lần | |
4. | Phí cấp lại thẻ | 100.000 VNĐ/ thẻ/ lần |
Stt | Loại phí | Mức phí | |
KH vãng lai | CBNV OCB | ||
5. | Phí tại máy ATM OCB | ||
5.1. | Phí rút tiền mặt | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ/ lần | Miễn phí |
5.2. | Phí đổi PIN | Miễn phí | |
5.3. | Phí truy vấn số dư | Miễn phí | |
5.4. | Phí in liệt kê 5 giao dịch gần nhất | Miễn phí | |
6. | Phí tại máy ATM khác OCB | ||
6.1. | Phí rút tiền mặt | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ/ lần | |
6.2. | Truy vấn số dư | Miễn phí | |
7. | Phí giao dịch tại POS OCB | ||
7.1. | Phí đổi PIN | Miễn phí | |
7.2. | Truy vấn số dư | Miễn phí | |
8. | Phí giao dịch tại POS của ĐVCNT khác OCB | ||
8.1. | Phí rút tiền mặt | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ/ lần Phụ phí: Theo quy định của NHTT | |
9. | Phí gửi BTBGD theo yêu cầu chủ thẻ | ||
9.1. | Qua bưu điện | Ngừng triển khai dịch vụ | |
9.2. | Qua email | Miễn phí | |
10. | Phí cấp bản sao BTBGD | 100.000 VNĐ/ lần | |
11. | Phí thay đổi hạn mức tín dụng | 100.000 VNĐ/ lần | |
12. | Phí vượt hạn mức tín dụng | 100.000 VNĐ/ kỳ lập BTBGD | |
13. | Phí không thanh toán đủ số tiền thanh toán tối thiểu | 4% số tiền đề nghị thanh toán, tối thiểu 200.000 VNĐ/ lần | |
14. | Lãi suất |
Stt | Loại phí | Mức phí | ||
KH vãng lai | CBNV OCB | |||
14.1. | Lãi suất trong hạn | 33%/ năm | 18%/ năm | |
14.2. | Lãi suất quá hạn | 150% lãi suất trong hạn | ||
15. | Trả góp trên giao dịch | |||
15.1. | Phí chuyển đổi trả góp | |||
15.1.1. | Tại đại lý liên kết | Miễn phí | ||
15.1.2. |
Tại các kênh đăng ký khác đại lý liên kết | – Bảo hiểm Generali do OCB phân phối; và – Kênh đăng ký: Chi nhánh/ Phòng giao dịch và Trung tâm dịch vụ khách hàng 24/7 |
Miễn Phí đến 31/12/2023 | |
-Trường hợp còn lại | § 3 tháng: 4% § 6 tháng: 5% § 9 tháng: 6% § 12 tháng: 7% | § 3 tháng: 3% § 6 tháng: 4% § 9 tháng: 5% § 12 tháng: 5% | ||
15.2. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | Miễn phí | ||
16. | Trả góp trên dư nợ thẻ và thu phí chuyển đổi trả góp (*) | |||
16.1. | Phí chuyển đổi trả góp (thu 1 lần tại thời điểm chuyển đổi trả góp) | § 3 tháng: 4% § 6 tháng: 5% § 9 tháng: 6% § 12 tháng: 7% | § 3 tháng: 3% § 6 tháng: 4% § 9 tháng: 5% § 12 tháng: 5% | |
16.2. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | Miễn Phí | ||
17. | Trả góp trên dư nợ thẻ và thu phí quản lý giao dịch trả góp (*) | |||
17.1. | Phí chuyển đổi trả góp (thu 1 lần tại thời điểm chuyển đổi trả góp) | Miễn phí | ||
17.2. | Phí quản lý giao dịch trả góp thu hàng tháng | 1.1%/ tháng trên dư nợ được chuyển đổi trả góp |
Stt | Loại phí | Mức phí | |
KH vãng lai | CBNV OCB | ||
17.3. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | 3% trên dư nợ trả góp còn lại | |
18. | Phí xử lý giao dịch ngoại tệ (không áp dụng cho giao dịch VNĐ) | 2.95% số tiền giao dịch | |
19. | Phí xử lý giao dịch tại nước ngoài (áp dụng cho giao dịch VNĐ) | 1% số tiền giao dịch, tối thiểu 6.600 VNĐ/ lần | |
20. | Phí thanh lý thẻ trong 12 tháng kể từ ngày phát hành | 199.000 VNĐ | |
21. | Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ | 100.000 VNĐ/ lần |
[OCB Nhận Gói Ưu Đãi từ 01/01/2024 đến 31/03/2024
- Miễn phí rút tiền mặt tại tất cả ATM trên toàn quốc
- Hàng ngàn ưu đãi hoàn tiền, giảm giá lên đến 50% tại các điểm mua sắm, ẩm thực, du lịch… có liên kết với OCB và NAPAS.
[PHẦN QUÀ MAY MẮN TỪ SWALLET |
Có cơ hội nhận được Quà tặng là Thanh khử khuẩn dùng trong tủ lạnh Dr.Clo Made in Korea trị giá 250.000 đồng khi Quý khách đăng ký thành công Thẻ Tín Dụng OCB hợp lệ thông qua SWALLET
OCB NATURAL CREDIT – THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA
Quốc tịch | Người Việt Nam |
Địa chỉ cư trú/làm việc | Tại các tỉnh/thành phố có Chi nhánh/ Phòng giao dịch củaOCB |
Độ tuổi | Chủ thẻ chính: từ đủ 20 tuổi đến 65 tuổi |
Chủ thẻ phụ: từ đủ 15 tuổi trở lên | |
Thu nhập | Thu nhập trung bình tối thiểu trong 3 tháng gần nhất: 8 triệu đồng |
Lịch sử tín dụng | Không có nợ xấu trong vòng 2 năm gần nhất |
Hồ sơ nhân thân | Bản sao Chứng minh nhân dân/ Căn cước công dân/ Hộ chiếu và Bản sao Hộ khẩu |
Hồ sơ chứng minh thu nhập | Bản sao hợp đồng lao động/Quyết định bổ nhiệm và Bản gốc Sao kê lương |
Stt | Loại phí | Mức phí | |
KH vãng lai | CBNV OCB2 | ||
1. | Phí phát hành | Miễn phí | |
2. | Phí thường niên | ||
2.1. |
KH không có sản phẩm thẻ cùng lọai trong tình trạng hủy ≤ 06 tháng tính đến thời điểm cấp thẻ mới | § Miễn phí thường niên năm đầu § Từ năm 2 trở đi: 200.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề3 đạt tối thiểu 60.000.000 VNĐ | Miễn phí |
2.2. | KH có sản phẩm thẻ cùng lọai trong tình trạng hủy ≤ 06 tháng tính đến thời điểm cấp thẻ mới | § 200.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề3 đạt tối thiểu 60.000.000 VNĐ | |
3. | Phí cấp lại PIN | ePIN: miễn phí PIN giấy: 50.000 VNĐ/ thẻ/ lần | |
4. | Phí cấp lại thẻ | 100.000 VNĐ/ thẻ/ lần | |
5. | Phí tại máy ATM OCB | ||
5.1. | Phí rút tiền mặt | Miễn phí | |
5.2. | Phí đổi PIN | Miễn phí | |
5.3. | Phí truy vấn số dư | Miễn phí | |
5.4. | Phí in liệt kê 5 giao dịch gần nhất | 550 VNĐ/ lần | |
6. | Phí tại máy ATM khác OCB |
Stt | Loại phí | Mức phí | |
KH vãng lai | CBNV OCB2 | ||
Phí rút tiền mặt | § Trong nước: Miễn phí § Tại BC Card (Hàn Quốc): 2% số tiền giao dịch, tối thiểu 50.000 VNĐ | ||
6.1. | Phí đổi PIN | 550 VNĐ/ lần | |
6.2. | Truy vấn số dư | § Trong nước: 550 VNĐ/ lần § BC Card (Hàn Quốc): 10.000 VNĐ | |
6.3. | Phí in liệt kê 05 giao dịch gần nhất | 550 VNĐ/ lần | |
7. | Phí giao dịch tại POS OCB | ||
7.1. | Phí đổi PIN | Miễn phí | |
7.2. | Phí truy vấn số dư | Miễn phí | |
8. | Phí giao dịch tại POS của ĐVCNT khác OCB | ||
8.1. | Phí rút tiền mặt | § 2% số tiền giao dịch, tối thiểu 30.000 VNĐ/ lần § Phụ phí: Theo quy định của NHTT | |
9. | Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu Chủ thẻ | ||
9.1. | Qua bưu điện | Ngừng triển khai dịch vụ | |
9.2. | Qua email | Miễn phí | |
10. | Phí cấp bản sao BTBGD | 50.000 VNĐ/ lần | |
11. | Phí thay đổi hạn mức thẻ | 100.000 VNĐ/ lần | |
12. | Phí vượt hạn mức thẻ | 100.000 VNĐ/ kỳ lập BTBGD | |
13. | Phí không thanh toán đủ số tiền thanh toán tối thiểu | 4% số tiền đề nghị thanh toán, tối thiểu 200.000 VNĐ/ lần | |
14. | Lãi suất | ||
14.1. | Lãi suất trong hạn | 33%/ năm | 18%/ năm |
14.2. | Lãi suất quá hạn | 150% Lãi suất trong hạn |
Stt | Loại phí | Mức phí | ||
KH vãng lai | CBNV OCB2 | |||
15. | Trả góp trên giao dịch | |||
15.1. | Phí chuyển đổi trả góp | |||
15.1.1. | Tại đại lý liên kết | Miễn phí | ||
– Bảo hiểm Generali do | ||||
OCB phân phối; và | ||||
– Kênh đăng ký: Chi nhánh/ Phòng giao dịch và Trung | Miễn Phí đến 31/12/2023 | |||
15.1.2. | Tại các kênh đăng ký khác đại lý liên kết | tâm dịch vụ khách hàng 24/7 | ||
§ 3 tháng: 4% | § 3 tháng: 3% | |||
-Trường hợp còn lại | § 6 tháng: 5% § 9 tháng: 6% | § 6 tháng: 4% § 9 tháng: 5% | ||
§ 12 tháng: 7% | § 12 tháng: 5% | |||
15.2. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | Miễn phí | ||
16. | Trả góp trên dư nợ thẻ và thu phí chuyển đổi trả góp (*) | |||
16.1. | Phí chuyển đổi trả góp (thu 1 lần tại thời điểm chuyển đổi trả góp) | § 3 tháng: 4% § 6 tháng: 5% § 9 tháng: 6% § 12 tháng: 7% | § 3 tháng: 3% § 6 tháng: 4% § 9 tháng: 5% § 12 tháng: 5% | |
16.2. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | Miễn Phí | ||
17. | Trả góp trên dư nợ thẻ và thu phí quản lý giao dịch trả góp (*) | |||
17.1. | Phí chuyển đổi trả góp (thu 1 lần tại thời điểm chuyển đổi trả góp) | Miễn phí | ||
17.2. | Phí quản lý giao dịch trả góp thu hàng tháng | 1.1%/ tháng trên dư nợ được chuyển đổi trả góp |
Stt | Loại phí | Mức phí | |
KH vãng lai | CBNV OCB2 | ||
17.3. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | 3% trên dư nợ trả góp còn lại | |
18. | Phí xác nhận theo yêu cầu Chủ thẻ | 100.000 VNĐ/ lần | |
19. | Phí tra soát giao dịch (được thu khi Chủ thẻ khiếu nại không chính xác giao dịch) | 100.000 VNĐ/ lần | |
20. | Phí xử lý giao dịch tại nước ngoài (áp dụng cho giao dịch VNĐ) | 1% số tiền giao dịch, tối thiểu 6.600 VNĐ | |
21. | Phí thanh lý thẻ trong 12 tháng kể từ ngày phát hành | 100.000 VNĐ |
[OCB Nhận Gói Ưu Đãi từ 01/01/2024 đến 31/03/2024
- Hoàn tiền đến 18.000.000 VND/ năm, trong đó: Hoàn 10%: giao dịch tại các nhà hàng, siêu thị, cửa hàng bán lẻ Nhật Bản
- Hoàn 1.000.000 VND khi chủ thẻ có tối thiểu 10 giao dịch hợp lệ & doanh số giao dịch đạt mốc 5.000.000 VND trong vòng 45 ngày kể từ ngày mở thẻ
[PHẦN QUÀ MAY MẮN TỪ SWALLET |
Có cơ hội nhận được Quà tặng là Thanh khử khuẩn dùng trong tủ lạnh Dr.Clo Made in Korea trị giá 250.000 đồng khi Quý khách đăng ký thành công Thẻ Tín Dụng OCB hợp lệ thông qua SWALLET
OCB JCB PLATINUM – THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ ĐẾN TỪ NHẬT BẢN
Quốc tịch | Người Việt Nam |
Địa chỉ cư trú/làm việc | Tại các tỉnh/thành phố có Chi nhánh/ Phòng giao dịch củaOCB |
Độ tuổi | Chủ thẻ chính: từ đủ 20 tuổi đến 65 tuổi |
Chủ thẻ phụ: từ đủ 15 tuổi trở lên | |
Thu nhập | Thu nhập trung bình tối thiểu trong 3 tháng gần nhất: 8 triệu đồng |
Lịch sử tín dụng | Không có nợ xấu trong vòng 2 năm gần nhất |
Hồ sơ nhân thân | Bản sao Chứng minh nhân dân/ Căn cước công dân/ Hộ chiếu và Bản sao Hộ khẩu |
Hồ sơ chứng minh thu nhập | Bản sao hợp đồng lao động/Quyết định bổ nhiệm và Bản gốc Sao kê lương |
Stt | Loại phí | Mức phí | ||||||
KH vãng lai | KH Ưu tiên | CBNV OCB | ||||||
1. | Phí phát hành | Miễn phí | ||||||
2. | Phí thường niên | |||||||
2.1. |
KH không có sản phẩm thẻ cùng lọai trong tình trạng hủy ≤ 06 tháng tính đến thời điểm cấp thẻ mới, |
§ Thẻ chính: 999.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Thẻ phụ: 499.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề11 đạt tối thiểu 160.000.000 VNĐ | § Đối với Thẻ phát hành trước ngày 02/10/2023: Miễn phí thẻ chính và thẻ phụ § Đối với Thẻ phát hành từ ngày 02/10/2023 trở đi: |
Miễn phí thẻ chính và thẻ phụ | ||||
Tiêu chí xếp hạng | Phân hạng | Mức phí | ||||||
– KH có tiền gửi, tiền vay, tổng giá trị tài sản ở OCB – KH tham gia Bảo hiểm Nhân thọ – KH nhận lương chuyển khoản qua OCB – KH giữ chức vụ cao tại các Doanh nghiệp đang giao dịch với OCB hoặc tại Cơ quan nhà nước | Silver | o Miễn phí thường niên năm đầu thẻ chính và thẻ phụ o Từ năm thứ 2: ü Thẻ chính: 999.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Thẻ phụ: 499.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề11 đạt tối thiểu 160.000.000 VNĐ | ||||||
Gold trở lên | Miễn phí thẻ chính và thẻ phụ | |||||||
KH gia đình | Silver/ Gold | o Miễn phí thường niên năm đầu thẻ chính và thẻ phụ o Từ năm thứ 2: |
Stt | Loại phí | Mức phí | ||||||
KH vãng lai | KH Ưu tiên | CBNV OCB | ||||||
ü Thẻ chính: 999.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Thẻ phụ: 499.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề11 đạt tối thiểu 160.000.000 VNĐ | ||||||||
Diamond/ Diamond Elite | Miễn phí thẻ chính và thẻ phụ | |||||||
KH tiềm năng | Tất cả | o Miễn phí thường niên năm đầu thẻ chính và thẻ phụ o Từ năm thứ 2: ü Thẻ chính: 999.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Thẻ phụ: 499.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề11 đạt tối thiểu 160.000.000 VNĐ | ||||||
2.2. | KH có sản phẩm thẻ cùng lọai trong tình trạng hủy ≤ 06 tháng tính đến thời điểm cấp thẻ mới, | § Thẻ chính: 999.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Thẻ phụ: 499.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề11 đạt tối thiểu 160.000.000 VNĐ |
Stt | Loại phí | Mức phí | ||
KH vãng lai | KH Ưu tiên | CBNV OCB | ||
3. | Phí cấp lại PIN | ePIN: miễn phí PIN giấy: 50.000 VNĐ/ thẻ/ lần | ||
4. | Phí cấp lại thẻ | 200.000 VNĐ/ thẻ/ lần | ||
5. | Phí tại máy ATM OCB | |||
5.1. | Phí rút tiền mặt | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ | Miễn phí | |
5.2. | Phí đổi PIN | Miễn phí | ||
5.3. | Phí truy vấn số dư | Miễn phí | ||
5.4. | Phí in liệt kê 5 giao dịch gần nhất | Miễn phí | ||
6. | Phí tại máy ATM khác OCB | |||
6.1. | Phí rút tiền mặt khác hệ thống | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ/ lần | ||
6.2. | Truy vấn số dư | Miễn phí | ||
7. | Phí giao dịch tại POS OCB | |||
7.1. | Phí đổi PIN | Miễn phí | ||
7.2. | Phí truy vấn số dư | Miễn phí | ||
8. | Phí giao dịch tại POS của ĐVCNT khác OCB | |||
8.1. | Phí rút tiền mặt | § 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ § Phụ phí: Theo quy định của NHTT | ||
9. | Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ | |||
9.1. | Qua bưu điện | Ngừng triển khai dịch vụ | ||
9.2. | Qua email | Miễn phí | ||
10. | Phí cấp bản sao BTBGD | 100.000 VNĐ/ lần | ||
11. | Phí thay đổi hạn mức tín dụng | 100.000 VNĐ/ lần | ||
12. | Phí vượt hạn mức tín dụng | 100.000 VNĐ/ kỳ lập BTBGD |
Stt | Loại phí | Mức phí | |||
KH vãng lai | KH Ưu tiên | CBNV OCB | |||
13. | Phí không thanh toán đủ số tiền thanh toán tối thiểu | 4% số tiền đề nghị thanh toán, tối thiểu 200.000 VNĐ/ lần | |||
14. | Lãi suất | ||||
14.1. | Lãi suất trong hạn | 33%/ năm | 18%/ năm | ||
14.2. | Lãi suất quá hạn | 150% lãi suất trong hạn | |||
15. | Trả góp trên giao dịch | ||||
15.1. | Phí chuyển đổi trả góp | ||||
15.1.1. | Tại đại lý liên kết | Miễn phí | |||
15.1.2. |
Tại các kênh đăng ký khác đại lý liên kết | – Bảo hiểm Generali do OCB phân phối; và – Kênh đăng ký: Chi nhánh/ Phòng giao dịch và Trung tâm dịch vụ khách hàng 24/7 |
Miễn Phí đến 31/12/2023 | ||
-Trường hợp còn lại | § 3 tháng: 4% § 6 tháng: 5% § 9 tháng: 6% § 12 tháng: 7% | § 3 tháng: 3% § 6 tháng: 4% § 9 tháng: 5% § 12 tháng: 5% | |||
15.2. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | Miễn phí | |||
16. | Trả góp trên dư nợ thẻ và thu phí chuyển đổi trả góp (*) | ||||
16.1. | Phí chuyển đổi trả góp (thu 1 lần tại thời điểm chuyển đổi trả góp) | § 3 tháng: 4% § 6 tháng: 5% § 9 tháng: 6% | § 3 tháng: 3% § 6 tháng: 4% § 9 tháng: 5% |
Stt | Loại phí | Mức phí | ||
KH vãng lai | KH Ưu tiên | CBNV OCB | ||
§ 12 tháng: 7% | § 12 tháng: 5% | |||
16.2. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | Miễn Phí | ||
17. | Trả góp trên dư nợ thẻ và thu phí quản lý giao dịch trả góp (*) | |||
17.1. | Phí chuyển đổi trả góp (thu 1 lần tại thời điểm chuyển đổi trả góp) | Miễn phí | ||
17.2. | Phí quản lý giao dịch trả góp thu hàng tháng | 1.1%/ tháng trên dư nợ được chuyển đổi trả góp | ||
17.3. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | 3% trên dư nợ trả góp còn lại | ||
18. | Phí xử lý giao dịch ngoại tệ (không áp dụng cho giao dịch VNĐ) | 2.95% số tiền giao dịch | ||
19. | Phí xử lý giao dịch tại nước ngoài (áp dụng cho giao dịch VNĐ) | 1% số tiền giao dịch, tối thiểu 6.600 VNĐ/ lần | ||
20. | Phí thanh lý thẻ trong 12 tháng kể từ ngày phát hành | 499.000 VNĐ | ||
21. | Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ | 100.000 VNĐ/ lần |
[OCB Nhận Gói Ưu Đãi từ 01/01/2024 đến 31/03/2024
- Hoàn 50%, tối đa 100.000 VND cho tổng doanh số giao dịch hợp lệ trong ngày đầu tiên sử dụng thẻ (*).
- Hoàn 1.000.000 VND khi chủ thẻ có tối thiểu 10 giao dịch hợp lệ & doanh số giao dịch đạt mốc 5.000.000 VND trong vòng 45 ngày kể từ ngày mở thẻ
[PHẦN QUÀ MAY MẮN TỪ SWALLET |
Có cơ hội nhận được Quà tặng là Thanh khử khuẩn dùng trong tủ lạnh Dr.Clo Made in Korea trị giá 250.000 đồng khi Quý khách đăng ký thành công Thẻ Tín Dụng OCB hợp lệ thông qua SWALLET
OCB MASTERCARD PRIORITY – KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN
Quốc tịch | Người Việt Nam |
Địa chỉ cư trú/làm việc | Tại các tỉnh/thành phố có Chi nhánh/ Phòng giao dịch củaOCB |
Độ tuổi | Chủ thẻ chính: từ đủ 20 tuổi đến 65 tuổi |
Chủ thẻ phụ: từ đủ 15 tuổi trở lên | |
Thu nhập | Thu nhập trung bình tối thiểu trong 3 tháng gần nhất: 8 triệu đồng |
Lịch sử tín dụng | Không có nợ xấu trong vòng 2 năm gần nhất |
Hồ sơ nhân thân | Bản sao Chứng minh nhân dân/ Căn cước công dân/ Hộ chiếu và Bản sao Hộ khẩu |
Hồ sơ chứng minh thu nhập | Bản sao hợp đồng lao động/Quyết định bổ nhiệm và Bản gốc Sao kê lương |
Stt | Loại phí | Mức phí | |
KH vãng lai | CBNV OCB | ||
1. | Phí phát hành | Miễn phí | |
2. | Phí thường niên | ||
2.1. | KH không có sản phẩm thẻ cùng lọai trong tình trạng hủy ≤ 06 tháng tính đến thời điểm cấp thẻ mới | Miễn phí thẻ chính và thẻ phụ | |
2.2. | KH có sản phẩm thẻ cùng lọai trong tình trạng hủy ≤ 06 tháng tính đến thời điểm cấp thẻ mới | § Thẻ chính: 990.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Thẻ phụ: 495.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề7 đạt tối thiểu từ 160.000.000 VNĐ | |
3. | Phí cấp lại PIN | ePIN: miễn phí PIN giấy: 50.000 VNĐ/ thẻ/ lần | |
4. | Phí cấp lại thẻ | 200.000 VNĐ | |
5. | Phí tại máy ATM OCB | ||
5.1. | Phí rút tiền mặt | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ/ lần | |
5.2. | Phí đổi PIN | Miễn phí | |
5.3. | Phí truy vấn số dư | Miễn phí | |
5.4. | Phí in liệt kê 5 giao dịch gần nhất | Miễn phí | |
6. | Phí tại máy ATM khác OCB | ||
6.1. | Phí rút tiền mặt khác hệ thống | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ/ lần | |
6.2. | Truy vấn số dư | Miễn phí | |
7. | Phí giao dịch tại POS OCB | ||
7.1. | Phí đổi PIN | Miễn phí |
Stt | Loại phí | Mức phí | ||
KH vãng lai | CBNV OCB | |||
7.2. | Phí truy vấn số dư | Miễn phí | ||
8. | Phí giao dịch tại POS của ĐVCNT khác OCB | |||
8.1. | Phí rút tiền mặt | § 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ § Phụ phí: Theo quy định của NHTT | ||
9. | Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ | |||
9.1. | Qua bưu điện | Ngừng triển khai dịch vụ | ||
9.2. | Qua email | Miễn phí | ||
10. | Phí cấp bản sao BTBGD | 100.000 VNĐ/ lần | ||
11. | Phí thay đổi hạn mức tín dụng | 100.000 VNĐ/ lần | ||
12. | Phí vượt hạn mức tín dụng | 100.000 VNĐ/ kỳ lập BTBGD | ||
13. | Phí không thanh toán đủ số tiền thanh toán tối thiểu | 4% số tiền đề nghị thanh toán, tối thiểu 200.000 VNĐ/ lần | ||
14. | Lãi suất | |||
14.1. | Lãi suất trong hạn | 30%/ năm | 18%/ năm | |
14.2. | Lãi suất quá hạn | 150% lãi suất trong hạn | ||
15. | Trả góp trên giao dịch | |||
15.1. | Phí chuyển đổi trả góp | |||
15.1.1. | Tại đại lý liên kết | Miễn phí | ||
15.1.2. |
Tại các kênh đăng ký khác đại lý liên kết | – Bảo hiểm Generali do OCB phân phối; và – Kênh đăng ký: Chi nhánh/ Phòng giao dịch và Trung tâm dịch vụ khách hàng 24/7 |
Miễn Phí đến 31/12/2023 | |
-Trường hợp còn lại | § 3 tháng: 4% | § 3 tháng: 3% |
Stt | Loại phí | Mức phí | ||
KH vãng lai | CBNV OCB | |||
§ 6 tháng: 5% § 9 tháng: 6% § 12 tháng: 7% | § 6 tháng: 4% § 9 tháng: 5% § 12 tháng: 5% | |||
15.2. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | Miễn phí | ||
16. | Trả góp trên dư nợ thẻ và thu phí chuyển đổi trả góp (*) | |||
16.1. | Phí chuyển đổi trả góp (thu 1 lần tại thời điểm chuyển đổi trả góp) | § 3 tháng: 4% § 6 tháng: 5% § 9 tháng: 6% § 12 tháng: 7% | § 3 tháng: 3% § 6 tháng: 4% § 9 tháng: 5% § 12 tháng: 5% | |
16.2. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | Miễn Phí | ||
17. | Trả góp trên dư nợ thẻ và thu phí quản lý giao dịch trả góp (*) | |||
17.1. | Phí chuyển đổi trả góp (thu 1 lần tại thời điểm chuyển đổi trả góp) | Miễn phí | ||
17.2. | Phí quản lý giao dịch trả góp thu hàng tháng | 1.1%/ tháng trên dư nợ được chuyển đổi trả góp | ||
17.3. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | 3% trên dư nợ trả góp còn lại | ||
18. | Phí xử lý giao dịch ngoại tệ (không áp dụng cho giao dịch VNĐ) | 2.95% số tiền giao dịch | ||
19. | Phí xử lý giao dịch tại nước ngoài (áp dụng cho giao dịch VNĐ) | 1% số tiền giao dịch, tối thiểu 6.600 VNĐ/ lần | ||
20. | Phí thanh lý thẻ trong 12 tháng kể từ ngày phát hành | 499.000 VNĐ | ||
21. | Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ | 100.000 VNĐ/ lần | ||
22. | Phí nhận tiền nhanh qua thẻ MasterCard (Money Send) | 50.000 VNĐ/ lần |
[OCB Nhận Gói Ưu Đãi từ 01/01/2024 đến 31/03/2024
- Hoàn tiền đến 18.000.000 VND/ năm, trong đó hoàn 10% cho các giao dịch mua sắm công nghệ
- Hoàn 1.000.000 VND khi chủ thẻ có tối thiểu 10 giao dịch hợp lệ & doanh số đạt mốc 5.000.000 VND trong vòng 45 ngày
[PHẦN QUÀ MAY MẮN TỪ SWALLET |
Có cơ hội nhận được Quà tặng là Thanh khử khuẩn dùng trong tủ lạnh Dr.Clo Made in Korea trị giá 250.000 đồng khi Quý khách đăng ký thành công Thẻ Tín Dụng OCB hợp lệ thông qua SWALLET
OCB MASTERCARD PLATINUM – DÀNH CHO TÍN ĐỒ CÔNG NGHỆ
(*) Chương trình ưu đãi đang trong giai đoạn cập nhật bổ sung.
Quốc tịch | Người Việt Nam |
Địa chỉ cư trú/làm việc | Tại các tỉnh/thành phố có Chi nhánh/ Phòng giao dịch củaOCB |
Độ tuổi | Chủ thẻ chính: từ đủ 20 tuổi đến 65 tuổi |
Chủ thẻ phụ: từ đủ 15 tuổi trở lên | |
Thu nhập | Thu nhập trung bình tối thiểu trong 3 tháng gần nhất: 8 triệu đồng |
Lịch sử tín dụng | Không có nợ xấu trong vòng 2 năm gần nhất |
Hồ sơ nhân thân | Bản sao Chứng minh nhân dân/ Căn cước công dân/ Hộ chiếu và Bản sao Hộ khẩu |
Hồ sơ chứng minh thu nhập | Bản sao hợp đồng lao động/Quyết định bổ nhiệm và Bản gốc Sao kê lương |
Stt | Loại phí | Mức phí | ||||||
KH vãng lai | KH Ưu tiên | CBNV OCB | ||||||
1. | Phí phát hành | Miễn phí | ||||||
2. | Phí thường niên | |||||||
2.1. |
KH không có sản phẩm thẻ cùng lọai trong tình trạng hủy ≤ 06 tháng tính đến thời điểm cấp thẻ mới |
§ Thẻ chính: 999.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Thẻ phụ: 499.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề5 đạt tối thiểu 160.000.000 VNĐ | § Đối với Thẻ phát hành trước ngày 02/10/2023: Miễn phí thẻ chính và thẻ phụ § Đối với Thẻ phát hành từ ngày 02/10/2023 trở đi: |
Miễn phí thẻ chính và thẻ phụ | ||||
Tiêu chí xếp hạng | Phân hạng | Mức phí | ||||||
– KH có tiền gửi, tiền vay, tổng giá trị tài sản ở OCB – KH tham gia Bảo hiểm Nhân thọ – KH nhận lương chuyển khoản qua OCB – KH giữ chức vụ cao tại các Doanh nghiệp đang giao dịch với OCB hoặc tại Cơ quan nhà nước | Silver | o Miễn phí thường niên năm đầu thẻ chính và thẻ phụ o Từ năm thứ 2: ü Thẻ chính: 999.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Thẻ phụ: 499.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề5 đạt tối thiểu 160.000.000 VNĐ | ||||||
Gold trở lên | Miễn phí thẻ chính và thẻ phụ | |||||||
KH gia đình | Silver/ Gold | o Miễn phí thường niên năm đầu thẻ chính và thẻ phụ o Từ năm thứ 2: |
Stt | Loại phí | Mức phí | ||||||
KH vãng lai | KH Ưu tiên | CBNV OCB | ||||||
ü Thẻ chính: 999.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Thẻ phụ: 499.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề5 đạt tối thiểu 160.000.000 VNĐ | ||||||||
Diamond/ Diamond Elite | Miễn phí thẻ chính và thẻ phụ | |||||||
KH tiềm năng | Tất cả | o Miễn phí thường niên năm đầu thẻ chính và thẻ phụ o Từ năm thứ 2: ü Thẻ chính: 999.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Thẻ phụ: 499.000 VNĐ/ thẻ/ năm ü Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề5 đạt tối thiểu 160.000.000 VNĐ | ||||||
2.2. | KH có sản phẩm thẻ cùng lọai trong tình trạng hủy ≤ 06 tháng tính đến thời điểm cấp thẻ mới | § Thẻ chính: 999.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Thẻ phụ: 499.000 VNĐ/ thẻ/ năm § Hoàn 100% phí thường niên từ năm 2 nếu DSGD năm trước liền kề5 đạt tối thiểu 160.000.000 VNĐ | ||||||
3. | Phí cấp lại PIN | ePIN: miễn phí |
Stt | Loại phí | Mức phí | ||
KH vãng lai | KH Ưu tiên | CBNV OCB | ||
PIN giấy: 50.000 VNĐ/ thẻ/ lần | ||||
4. | Phí cấp lại thẻ | 200.000 VNĐ/ thẻ/ lần | ||
5. | Phí tại máy ATM OCB | |||
5.1. | Phí rút tiền mặt | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ/ lần | Miễn phí | |
5.2. | Phí đổi PIN | Miễn phí | ||
5.3. | Phí truy vấn số dư | Miễn phí | ||
5.4. | Phí in liệt kê 5 giao dịch gần nhất | Miễn phí | ||
6. | Phí tại máy ATM khác OCB | |||
6.1. | Phí rút tiền mặt khác hệ thống | 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ/ lần | ||
6.2. | Truy vấn số dư | Miễn phí | ||
7. | Phí giao dịch tại POS OCB | |||
7.1. | Phí đổi PIN | Miễn phí | ||
7.2. | Phí truy vấn số dư | Miễn phí | ||
8. | Phí giao dịch tại POS của ĐVCNT khác OCB | |||
8.1. | Phí rút tiền mặt | § 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ/ lần § Phụ phí: Theo quy định của NHTT | ||
9. | Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ | |||
9.1. | Qua bưu điện | Ngừng triển khai dịch vụ | ||
9.2. | Qua email | Miễn phí | ||
10. | Phí cấp bản sao BTBGD | 100.000 VNĐ/ lần | ||
11. | Phí thay đổi hạn mức tín dụng | 100.000 VNĐ/ lần | ||
12. | Phí vượt hạn mức tín dụng | 100.000 VNĐ/ kỳ lập BTBGD |
Stt | Loại phí | Mức phí | |||
KH vãng lai | KH Ưu tiên | CBNV OCB | |||
13. | Phí không thanh toán đủ số tiền thanh toán tối thiểu | 4% số tiền đề nghị thanh toán, tối thiểu 200.000 VNĐ/ lần | |||
14. | Lãi suất | ||||
14.1. | Lãi suất trong hạn | 33%/ năm | 18%/ năm | ||
14.2. | Lãi suất quá hạn | 150% lãi suất trong hạn | |||
15. | Trả góp trên giao dịch | ||||
15.1. | Phí chuyển đổi trả góp | ||||
15.1.1. | Tại đại lý liên kết | Miễn phí | |||
15.1.2. |
Tại các kênh đăng ký khác đại lý liên kết | – Bảo hiểm Generali do OCB phân phối; và – Kênh đăng ký: Chi nhánh/ Phòng giao dịch và Trung tâm dịch vụ khách hàng 24/7 |
Miễn Phí đến 31/12/2023 | ||
– Trường hợp còn lại | § 3 tháng: 4% § 6 tháng: 5% § 9 tháng: 6% § 12 tháng: 7% | § 3 tháng: 3% § 6 tháng: 4% § 9 tháng: 5% § 12 tháng:5% | |||
15.2. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | Miễn phí | |||
16. | Trả góp trên dư nợ thẻ và thu phí chuyển đổi trả góp (*) | ||||
16.1. | Phí chuyển đổi trả góp (thu 1 lần tại thời điểm chuyển đổi trả góp) | § 3 tháng: 4% § 6 tháng: 5% § 9 tháng: 6% | § 3 tháng: 3% § 6 tháng: 4% § 9 tháng: 5% |
Stt | Loại phí | Mức phí | ||
KH vãng lai | KH Ưu tiên | CBNV OCB | ||
§ 12 tháng: 7% | § 12 tháng: 5% | |||
16.2. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | Miễn Phí | ||
17. | Trả góp trên dư nợ thẻ và thu phí quản lý giao dịch trả góp (*) | |||
17.1. | Phí chuyển đổi trả góp (thu 1 lần tại thời điểm chuyển đổi trả góp) | Miễn phí | ||
17.2. | Phí quản lý giao dịch trả góp thu hàng tháng | 1.1%/ tháng trên dư nợ được chuyển đổi trả góp | ||
17.3. | Phí chấm dứt trả góp trước hạn | 3% trên dư nợ trả góp còn lại | ||
18. | Phí xử lý giao dịch ngoại tệ (không áp dụng cho giao dịch VNĐ) | 2.95% số tiền giao dịch | ||
19. | Phí xử lý giao dịch tại nước ngoài (áp dụng cho giao dịch VNĐ) | 1% số tiền giao dịch, tối thiểu 6.600 VNĐ/ lần | ||
20. | Phí thanh lý thẻ trong 12 tháng kể từ ngày phát hành | 499.000 VNĐ | ||
21. | Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ | 100.000 VNĐ/ lần | ||
22. | Phí nhận tiền nhanh qua thẻ MasterCard (Money Send) | 50.000 VNĐ/ lần |
Địa chỉ: Tầng 3 số 56 ngõ 102 đường Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội
Giấy Chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0107524983 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hà Nội cấp ngày 2.8.2016
@2023 SWALLET – Bản quyền đã đăng ký thuộc Công ty Cổ phần Dịch vụ tư vấn và Đầu tư Tín Việt